收藏
发布时间:*开通会员可解锁* 09:33:27
收藏采购商: 贵州轮胎股份有限公司
公告类型: 变更公告
采购方式: 采购项目
项目编号: CG2*开通会员可解锁*
项目地区: 越南/前江省/新福县/新立一社
截止时间: *开通会员可解锁* 23:05:00 距结束剩余 2 天
申请合作 风险查询
立即参与您当前未登录,公告完整信息请 登录 后查看 全国免费咨询热线:400-0118-000
一、采购品信息
| 序号 | 采购品名称 | 规格 | 单位 |
|---|---|---|---|
| 1 | Găng tay da dày 厚皮手套 | Chiều dài: 65cm | 双/Đôi |
| 2 | 劳动保护头盔头部保护 Nón bảo hộ lao động | N20 劳保安全帽 Nón bảo hộ lao động N20 | 双/Đôi |
| 3 | 头盔带 Quai nón bảo hộ | 弹力松紧,兼容所有类型帽子 Thun co giãn, tương thích các loại nón | 个/Cái |
| 4 | 帽子 Nón | 布 Vải | 个/Cái |
| 5 | 工作鞋(双)Giày lao động | 尺码:36、37、38、39、40、41、42、43、44、45、46 Size 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46 | 双/Đôi |
| 6 | 耐高温鞋giày chịu nhiệt | 耐高温材料 Vật liệu chiệu nhiệt | 双/Đôi |
| 7 | 绝缘靴 Ủng cách điện | 牌低压绝缘靴,适用于22kV、24kV、35kV Ủng Cách Điện Hạ Áp, 22kv, 24kv, 35kv | 双/Đôi |
| 8 | 安全背心 Áo phản quang | 布 Vải | 个/Cái |
| 9 | 救生衣Áo cứu sinh | Áo phao cứu sinh AB922 | 个/Cái |
| 10 | 雨衣Áo mưa 带反光Có phản quang | 尺码:S、M、L、XL、 Size M, L, XL | 放/Bộ |
| 11 | 男士衬衫 Áo sơ mi nam | 尺码:S、M、L、XL、XXL、XXXL、XXXXL Size S, M, L, XL, XXl, XXXl, XXXXl | 个/Cái |
| 12 | 男士裤子 Quần tây nam | 尺码:S、M、L、XL、XXL、XXXL、XXXXL Size S, M, L, XL, XXl, XXXl, XXXXl | 个/Cái |
| 13 | 女士衬女 Áo sơ mi nữ | 尺码:S、M、L、XL、XXL、XXXL、XXXXL Size S, M, L, XL, XXl, XXXl, XXXXl | 个/Cái |
| 14 | 女士裤子 Quần tây nữ | 尺码:S、M、L、XL、XXL、XXXL、XXXXL Size S, M, L, XL, XXl, XXXl, XXXXl | 个/Cái |
| 15 | 员工上衣 Áo nhân viêN | 尺码:S、M、L、XL、XXL、XXXL、XXXXL Size S, M, L, XL, XXl, XXXl, XXXXl | 个/Cái |
| 16 | 员工裤子 Quần nhân viên | 尺码:S、M、L、XL、XXL、XXXL、XXXXL Size S, M, L, XL, XXl, XXXl, XXXXl | 个/Cái |
| 17 | 保卫长袖上衣 Áo bảo vệ nam tay dài | 尺码:XL、XXL、XXXL、XXXXL 面料:白色Kate Ford布料 Size XL, XXL, XXXL, XXXXL vải kate ford trắng | 个/Cái |
| 18 | 保卫裤子 Quần tây nam bảo vệ | 尺码:XL、XXL、XXXL、XXXXL Size XL, XXL, XXXL, XXXXL | 个/Cái |
| 19 | 保卫长袖上衣 Áo bảo vệ nữ tay dài | 尺码:XL、XXL、XXXL、XXXXL 颜色:白色 Size XL, XXL, XXXL, XXXXL Màu trắng | 个/Cái |
| 20 | 保卫裤子 Quần tây nữ bảo vệ | 尺码:XL、XXL、XXXL、XXXXL 颜色:白色 Size XL, XXL, XXXL, XXXXL Màu trắng | 个/Cái |
| 21 | 实验室衬衫 /Áo Blouse | 白色 màu trắng | 个/Cái |
| 22 | 液氮高温手套Găng tay chống nhiệt nitơ lỏng | 优质牛皮材质 Chất liệu da bò cao cấp | 双/Đôi |
| 23 | 面罩氮气冷热面罩Tấm chắn nhiệt lạnh Face Shield | 防寒 Bảo hộ chịu lạnh | 个/Cái |
| 24 | 防尘和化学品防护服 quần áo bảo hộ chống bụi , hóa chất | 医疗防护用品 Đồ bảo hộ y tế | 放/Bộ |
| 25 | 防静电服Quần áo chống tĩnh điện 尺码 L、蓝色 | 防静电夹克 + 裤子(尺码:L) Áo khoác +quần chống tĩnh điện (size L) | 放/Bộ |
| 26 | 防静电服Quần áo chống tĩnh điện 尺码 XL 蓝色 | 防静电夹克 + 裤子(尺码:XL) Áo khoác +quần chống tĩnh điện (size XL) | 放/Bộ |
| 27 | GĂNG TAY REN (黄色) vàng 线手套 | 布料材质 vải | 双/Đôi |
| 28 | GĂNG TAY VẢI 布手套 | 灰白色颜色 trắng xám | 双/Đôi |
| 29 | Găng tay thợ hàn 焊工手套 | 麂皮材质 Da lộn | 双/Đôi |
| 30 | 一次性医用手套Găng tay y tế 1 lần25x12x6 cm | 手套蓝框粉 Găng tay không bột hộp màu xanh | 箱/Hộp |
| 31 | PU 涂层聚乙烯手套 găng tay Poly phủ PU | Dài 24cm 24厘米长 | 双/Đôi |
| 32 | 短皮手套Găng tay da ngắn | 单层短款皮手套 Găng tay da ngắn 1 lớp | 双/Đôi |
| 33 | Găng tay chống hóa chất cao su 耐化学腐蚀橡胶手套 | GNF-1513 型丁腈橡胶手套,防化学品、防油、防酸。 Găng Tay Cao Su Nitrile GNF-1513 Chống Hóa Chất, Dầu Và Axit | 双/Đôi |
| 34 | 腕套 bao cổ tay 14x18cm | 布 Vải | 个/Cái |
| 35 | 绝缘手套 Găng tay cách điện | Găng Tay Bảo Hộ Cách Điện 22KV | 双/Đôi |
| 36 | 防尘护目镜 Kính bảo hộ chống bụi | 3M 1621 | 个/Cái |
| 37 | 防噪音耳塞Nút chống ồn | PVC塑料材质 nhựa PVC | 个/Cái |
| 38 | 防尘口罩Khẩu trang chống bụi KN95 3M | 无纺织物 vải không dệt | 个/Cái |
| 39 | 一次性医用口罩 khẩu trang y tế dùng 1 lần | 灰色的 Màu xám | 箱/Hộp |
| 40 | 防尘口罩 mặt nạ chống bụi 3M3200 | 3M 3200 防细粉尘口罩套装Bộ mặt nạ chống bụi mịn 3M 3200 | 个/Cái |
| 41 | 防尘口罩隔棉 Miếng lọc bằng bông | 配合3M口罩使用Dùng với mặt nạ 3M | 个/Cái |
| 42 | 合适的呼吸器 Mặt nạ phòng độc thích hợp | 3M 3200 半面罩(配橄榄色滤棉) Mặt nạ nửa mặt 3M 3200( kèm pin lọc màu olive) | 个/Cái |
| 43 | 3M-3200口罩防尘过滤网支架 Nắp giữ tấm lọc bụi mặt nạ 3M-3200 | 3M 1700 滤棉固定盖 nắp giữ 3M 1700 | 个/Cái |
| 44 | Phin lọc hữu cơ mặt nạ 3m 3200 | 颜色:橄榄色 màu olive | 个/Cái |
| 45 | Dây cứu hộ 救生绳 | 救援绳:内含2mm钢丝芯 Dây cứu hộ lõi thép 2mm | 个/Cái |
| 46 | 安全带 Dây đai an toàn | 2 个挂钩 2 móc | 个/Cái |
| 47 | Dây an toàn 5 điểm 5点式安全带 | 全身五点式安全带 可调节 承重100公斤/人 拉力13000牛 Dây Đai An Toàn Toàn Thân 5 Điểm Điều Chỉnh Tải Trọng 100Kg/người Lực Kéo 13000N | 个/Cái |
| 48 | Kẹp dây thừng 夹住绳子 | 材质:6082航空铝 Chất liệu : nhôm máy bay 6082 | 个/Cái |
| 49 | Móc khóa thép chữ O O型钢钥匙扣 | O形镀铬安全钩(Carabiner),符合EN362标准,承重2500公斤 Móc Khóa Carabiner Hình Chữ O Mạ Crom EN362 Chịu Lực 2500Kg | 个/Cái |
| 50 | 安全生命线 Dây cứu sinh an toàn DCS-VN 5m | 高空救生绳,带D型铁钩,绳长5米 Dây cứu sinh leo cao khóa D móc sắt dây thừng dài 5m | 个/Cái |
| 51 | 安全生命线 Dây cứu sinh an toàn DCS-VN 10m | 高空救生绳,带D型铁钩,绳长10米 Dây cứu sinh leo cao khóa D móc sắt dây thừng dài 10m | 个/Cái |
| 52 | 安全生命线 Dây cứu sinh an toàn DCS-VN 20m | 高空救生绳,带D型铁钩,绳长20米 Dây cứu sinh leo cao khóa D móc sắt dây thừng dài 20m | 个/Cái |
| 53 | Cuộn rào công trình mã RAO/1FGTĐ/ 安全分离线圈 cuộn dây phân cách an toàn | 宽度8厘米,长度100米 chiều ngang 8cm dài 100m | 卷/Cuộn |
| 54 | 计量报警仪 Máy đo liều phóng xạ | 有效体积:约 400cm³ Thể tích hiệu dụng: ~ 400cm3 | 个/Cái |
版权声明:本公告信息为隆道网站独家商机信息,版权所有。未经发布人书面许可,其它任何网站或个人不得转载。否则, 发布人有权追究转载者的责任。
客服电话:400-0118-000