收藏
2分钟前 招标公告-公告 公开招标 贵州
基本信息
| 项目名称 | 标志“消防栓” | ||
| 省份/直辖市 | 贵州 | 地区 | |
| 采购单位 | 贵州轮胎股份有限公司 | ||
| 所含内容 | 消防招标 消防栓招标 | ||
正文
导出pdf一、采购品信息
| 序号 | 采购品名称 | 规格 | 单位 |
|---|---|---|---|
| 1 | 标志“ 消防栓 ” Biển báo "Fire Hose Vòi chữa cháy" | 消防标志牌 Biển báo PCCC | Cái 个 |
| 2 | 交通标志 Biển báo giao thông | 标志“最高速度20公里/小时”Biển báo " Tốc độ tối đa 20 km/h " | Cái 个 |
| 3 | 交通标志 Biển báo giao thông | 标志 慢行 Biển báo " Đi chậm " | Cái 个 |
| 4 | 标识牌 Bảng chỉ dẫn | 标识牌“区域固定动火作业点须知” Bảng chỉ dẫn "Hướng dẫn cho các điểm sử dụng lửa cố định trong khu vực" | Cái 个 |
| 5 | 标识牌 Bảng chỉ dẫn | 标识牌“固定动火点” Bảng chỉ dẫn "ĐIỂM SỬ DỤNG LỬA CỐ ĐỊNH" | Cái 个 |
| 6 | 标识牌 Bảng chỉ dẫn | 标识牌“仓库重地 严禁烟火” Bảng chỉ dẫn "KHO HÀNG QUAN TRỌNG NGHIÊM CẤM KHÓI LỬA" | Cái 个 |
| 7 | 标识牌 Bảng chỉ dẫn | 标识牌“吸烟点” Bảng chỉ dẫn "Điểm hút thuốc" | Cái 个 |
| 8 | 交通标志 Biển báo giao thông | 标志“禁止摩托车、电动自行车或自行车” Biển báo "Cấm xe máy, xe đạp điện, xe đạp " | Cái 个 |
| 9 | 交通标志 Biển báo giao thông | 标志“禁止摩托车、电动自行车或自行车” Biển báo "Cấm xe máy, xe đạp điện, xe đạp " | Cái 个 |
| 10 | 标识牌 Bảng chỉ dẫn | 标识牌“ 消火栓 ” Bảng chỉ dẫn "Trụ nước cứu hỏa" | Cái 个 |
| 11 | 标志“火灾 报警按钮 ” Biển báo "Nút nhấn báo cháy" | 消防标志牌 Biển báo PCCC | Cái 个 |
| 12 | 交通标志 Biển báo giao thông | 临时停车区标志 Biển báo khu vực đỗ xe tạm thời | Cái 个 |
本公告地址:https://www.119bid.com/view/11852/LbmXAJoBg7S5K-63hHMU.html
公告原网站链接